| 每日一句 | 越文 |
1. | 您好,您好嗎? | Xin chào , chị có khỏe không ? |
2. | 歡迎妳來台灣 | Hoan nghênh chị đến Đài Loan. |
3. | 謝謝,不客氣 | Xin cám ơn , không có chi. |
4. | 再見!明天見 | Tạm biệt!Hẹn gặp lại ngày mai. |
5. | 對不起!沒關係 | Xin lỗi!Không sao đâu. |
6. | 我是一位老師 | Tôi là một nhà giáo. |
7. | 請問你叫什麼名字? | Xin hỏi anh tên là gì? |
8. | 你的笑容很美麗 | Chị cười rất đẹp. |
9. | 你吃飯了沒有? | Em ăn cơm chưa ? |
10. | 這個菜很好吃! | Món này ngon quá! |
11. | 這是你的嗎? | Cái này là của anh, phải không? |
12. | 你做的很好 | Chị làm rất tốt. |
13. | 請妳等一下 | Xin chị chờ một chút. |
14. | 我可以幫你嗎? | Tôi có thể giúp chị không? |
15. | 請你拿那個給我 | Xin anh lấy cái đó giúp tôi. |
16. | 你可以下班了 | Chị có thể tan sở chưa? |
17. | 你不可以這樣做! | Anh không được làm như vậy! |
18. | 今天是休假日 | Hôm nay là ngày nghỉ. |
19. | 明天妳有空嗎? | Ngày mai anh có rảnh không? |
20. | 請妳不要生氣 | Xin em đừng giận nhé. |
21. | 請不要難過了! | Xin đừng buồn nữa. |
22. | 請你再說一遍 | Xin chị nói lại một lần nữa. |
23. | 我喜歡妳做的菜 | Tôi thích món ăn mà chị nấu. |
24. | 你需要去看醫生 | Chị cần phải đi xem bác sĩ. |
25. | 你那裡不舒服?頭痛?肚子痛? | Chị không khỏe chỗ nào? Nhức đầu?Đau bụng? |