курка gà, gà gô (輕一) gã 台語(發作) ayam, anak lelaki
солдат lính (二)
soldier
сумка bao (四) bánh bao (二一) beg
судно 艦 tẩu (二) tàu thủy (倒頹)
корабель 帆船
груди ngực (輕)
/h/